Stt
|
Vật Phẩm
|
Tên Vật Phẩm
|
Mô Tả
|
Kỹ năng yêu cầu
|
Chi Tiết Thành Phẩm
|
21
|
|
Công thức Bì Cách Ngoa
|
Học làm ra Bi Cách Ngoa
|
27
|
Thành Phẩm: Bi Cách Ngoa Mô Tả: [Giày] Bi Cách Ngoa Độ Bền 88/88 Ngoại Kháng +15 Thân Thủ +10 Yêu cầu sử dụng: cấp 20 Đào Hoa Nguyên
|
22
|
|
Công thức Thanh Liễu Hài
|
Học làm ra Thanh Liễu Hài
|
27
|
Thành Phẩm: Thanh Liễu Hài Mô Tả: [Giày] Thanh Liễu Hài Độ Bền 88/88 Ngoại Kháng +15 Thân Thủ +14 Yêu cầu sử dụng: cấp 20 Thục Sơn
|
23
|
|
Công thức Sa Trường Ngoa
|
Học làm ra Sa Trường Ngoa
|
29
|
Thành Phẩm: Sa Trường Ngoa Mô Tả: [Giày] Sa Trường Ngoa Độ Bền 88/88 Ngoại Kháng +14 Thân Thủ +9 Yêu cầu sử dụng: cấp 20 Cấm Vệ Quân
|
24
|
|
Công thức Tùy Phong Ngoa
|
Học làm raTùy Phong Ngoa
|
29
|
Thành Phẩm: Tùy Phong Ngoa Mô Tả: [Giày] Tùy Phong Ngoa Độ Bền 88/88 Ngoại Kháng +8 Thân Thủ +20 Yêu cầu sử dụng: cấp 20 Đường Môn
|
25
|
|
Công thức Ty Trù
|
Học làm ra Ty Trù
|
30
|
Thành Phẩm: Ty Trù Mô Tả: Vải do tơ tằm tạo thành, Vật liệu kỹ năng cuộc sống cần của Thợ May, Cơ Quan Yêu cầu sử dụng: 0
|
26
|
|
Công thức Ty Tuyến
|
Học làm ra Ty Tuyến
|
30
|
Thành Phẩm: Ty Tuyến Mô Tả: Chỉ tinh tế, Vật liệu kỹ năng cuộc sống cần của Thợ May Yêu cầu sử dụng: 0
|
27
|
|
Công thức Cuồng Chiến Giáp
|
Học làm ra Cuồng Chiến Giáp
|
31
|
Thành Phẩm: Cuồng Chiến Giáp Mô Tả: [Y Phục] Cuồng Chiến Giáp Độ Bền 90/90 Ngoại Kháng +95 Nội Kháng +51 Yêu cầu sử dụng: cấp 30 Cấm Vệ Quân
|
28
|
|
Công thức Ty Trù Giáp
|
Học làm ra Ty Trù Giáp
|
31
|
Thành Phẩm: Ty Trù Giáp Mô Tả: [Y Phục] Ty Trù Giáp Độ Bền 90/90 Ngoại Kháng +90 Nội Kháng +55 Yêu cầu sử dụng: cấp 30 Đào Hoa Nguyên
|
29
|
|
Công Thức Bích Long
|
Học làm ra Bích Long
|
31
|
Thành Phẩm: Bích Long Hành Trang Mô Tả: [Y Phục] Bích Long Hành Trang Độ Bền 90/90 Ngoại Kháng +90 Nội Kháng +60 Yêu cầu sử dụng: cấp 30 Thục Sơn
|
30
|
|
Công Thức Thiên Thủy Hành Trang
|
Học làm ra Thiên Thủy Hành Trang
|
31
|
Thành Phẩm: Thiên Thủy Hành Trang Mô Tả: [Y Phục] Thiên Thủy Hành Trang Độ Bền 90/90 Ngoại Kháng +81 Nội Kháng +51 Yêu cầu sử dụng: cấp 30 Đường Môn
|
31
|
|
Công thức Truyền Phong Bào
|
Học làm ra Truyền Phong Bào
|
33
|
Thành Phẩm: Truyền Phong Bào Mô Tả: [Y Phục] Truyền Phong Bào Độ Bền 90/90 Ngoại Kháng +60 Nội Kháng +100 Yêu cầu sử dụng: cấp 30 Vân Mộng Cốc
|
32
|
|
Công thức Thanh Long Bào
|
Học làm ra Thanh Long Bào
|
33
|
Thành Phẩm: Thanh Long Bào Mô Tả: [Y Phục] Thanh Long Bào Độ Bền 90/90 Ngoại Kháng +55 Nội Kháng +95 Yêu cầu sử dụng: cấp 30 Côn Luân
|
33
|
|
Công thức Ngọc Lộ Bào
|
Học làm ra Ngọc Lộ Bào
|
33
|
Thành Phẩm: Ngọc Lộ Bào Mô Tả: [Y Phục] Ngọc Lộ Bào Độ Bền 90/90 Ngoại Kháng +59 Nội Kháng +97 Yêu cầu sử dụng: cấp 30 Mao Sơn
|
34
|
|
Công thức Cuồng Chiến Khôi
|
Học làm ra Cuồng Chiến Khôi
|
33
|
Thành Phẩm: Cuồng Chiến Khôi Mô Tả: [Mũ] Cuồng Chiến Khôi Độ Bền 90/90 Ngoại Kháng +60 Nội Kháng +20 Yêu cầu sử dụng: cấp 30 Cấm Vệ Quân
|
35
|
|
Công thức Ty Trù Khôi
|
Học làm ra Ty Trù Khôi
|
33
|
Thành Phẩm: Ty Trù Khôi Mô Tả: [Mũ] Ty Trù Khôi Độ Bền 90/90 Ngoại Kháng +55 Nội Kháng +25 Yêu cầu sử dụng: cấp 30 Đào Hoa Nguyên
|
36
|
|
Công thức Truyền Phong Quán
|
Học làm ra Truyền Phong Quán
|
34
|
Thành Phẩm: Truyền Phong Quán Mô Tả: [Mũ] Truyền Phong Quán Độ Bền 90/90 Ngoại Kháng +32 Nội Kháng +46 Yêu cầu sử dụng: cấp 30 Vân Mộng Cốc
|
37
|
|
Công thức Thanh Long Quán
|
Học làm ra Thanh Long Quán
|
34
|
Thành Phẩm: Thanh Long Quán Mô Tả: [Mũ] Thanh Long Quán Độ Bền 90/90 Ngoại Kháng +29 Nội Kháng +46 Yêu cầu sử dụng: cấp 30 Côn Luân
|
38
|
|
Công thức Ngọc Lộ Quán
|
Học làm ra Ngọc Lộ Quán
|
34
|
Thành Phẩm: NGọc Lộ Quán Mô Tả: [Mũ] NGọc Lộ Quán Độ Bền 90/90 Ngoại Kháng +31 Nội Kháng +46 Yêu cầu sử dụng: cấp 30 Mao Sơn
|
39
|
|
Công Thức Bích Đầu Cân
|
Học làm ra Bích Đầu Cân
|
34
|
Thành Phẩm: Bích Đầu Cân Mô Tả: [Mũ] Bích Đầu Cân Độ Bền 90/90 Ngoại Kháng +46 Nội Kháng +29 Yêu cầu sử dụng: cấp 30 Thục Sơn
|
40
|
|
Công Thức Thiên Thủy Đầu Cân
|
Học làm ra Thiên Thủy Đầu Cân
|
34
|
Thành Phẩm: Thiên Thủy Đầu Cân Mô Tả: [Mũ] Thiên Thủy Đầu Cân Độ Bền 90/90 Ngoại Kháng +35 Nội Kháng +26 Yêu cầu sử dụng: cấp 30 Đường Môn
|